--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tại chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tại chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tại chức
+ adj
in office, incumbent. in service
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
tại chức
:
in office, incumbent. in service
+
lewdness
:
tính dâm dục, tính dâm dật
+
imperialism
:
chủ nghĩa đế quốc
+
oceanwards
:
hướng về đại dương, hướng về biển
+
charter-party
:
hợp đồng thuê tàu